Có 1 kết quả:

喁喁 yóng yóng ㄧㄨㄥˊ ㄧㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) looking up expectantly
(2) speaking softly (Taiwan pr. for this sense is [yu2 yu2])

Bình luận 0